EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potentiometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potentiometer
potentiometer /pə,tenʃi'ɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
← Xem thêm từ potentiation
Xem thêm từ potentiometers →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
iom
me
met
mete
meter
nt
om
ot
p
po
pot
potent
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…