ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potentiating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potentiating


potentiate /pə'tenʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…