ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ postwar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng postwar


postwar

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
the postwar period of economic expansion →thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
postwar developments in industry →những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…