EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
postured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
postured
posture /'pɔstʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tư thế; dáng điệu, dáng bộ
tình thế, tình hình
the present posture of affairs
→ tình hình sự việc hiện nay
ngoại động từ
đặt trong tư thế nhất định
nội động từ
lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b
← Xem thêm từ posture-master
Xem thêm từ posturer →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
post
posture
re
red
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…