EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
postscript
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
postscript
postscript /'pousskript/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (viết tắt) P.S.
tái bút
bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
← Xem thêm từ posts
Xem thêm từ postscripts →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
post
posts
pt
ri
rip
sc
scrip
script
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…