EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
postposition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
postposition
postposition /'poustpə'ziʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau
← Xem thêm từ postponing
Xem thêm từ postpositional →
Từ vựng liên quan
ion
it
on
os
p
po
POs
pos
posit
position
post
si
sit
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…