ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ postponements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng postponements


postponement /poust'pounmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoãn
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…