EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
postponements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
postponements
postponement /poust'pounmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoãn
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
← Xem thêm từ postponement
Xem thêm từ postponer →
Từ vựng liên quan
em
en
ent
me
men
nt
on
one
os
p
po
pone
POs
pos
post
postpone
postponement
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…