EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
postmarking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
postmarking
postmark /'poustmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu bưu điện
ngoại động từ
đóng dấu bưu điện
← Xem thêm từ postmarked
Xem thêm từ postmarks →
Từ vựng liên quan
ark
in
kin
king
ma
mar
mark
marking
os
p
po
POs
pos
post
postmark
st
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…