EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
posterities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
posterities
posterity /pɔs'teriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con cháu; hậu thế
← Xem thêm từ posteriors
Xem thêm từ posterity →
Từ vựng liên quan
er
it
os
p
po
POs
pos
post
poster
ri
st
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…