EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poster paint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poster paint
poster paint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tranh áp phích
← Xem thêm từ poster colour
Xem thêm từ posterior →
Từ vựng liên quan
ai
er
in
nt
os
p
pa
pain
paint
po
POs
pos
post
poster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…