EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
post-office
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
post-office
post-office /'poust,ɔfis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sở bưu điện; phòng bưu điện
(định ngữ) (thuộc) bưu điện
post office savings bank
→ quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện
General Post Office
Bộ bưu điện
← Xem thêm từ post-obit
Xem thêm từ post-office box →
Từ vựng liên quan
ce
fice
ic
ice
of
off
office
os
p
po
POs
pos
post
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…