post mortem /'poust'mɔ:tem/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sau khi chết
tính từ
tính từ
sau khi chết
post_mortem examination → sự khám nghiệm sau khi chết
danh từ
sự khám nghiệm sau khi chết
(thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)
* phó từ
sau khi chết