ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ post mortem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng post mortem


post mortem /'poust'mɔ:tem/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sau khi chết

tính từ


  tính từ
  sau khi chết
post_mortem examination → sự khám nghiệm sau khi chết

danh từ


  sự khám nghiệm sau khi chết
  (thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…