EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poseur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poseur
poseur /pou'zə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người điệu bộ, người màu mè
← Xem thêm từ poses
Xem thêm từ poseurs →
Từ vựng liên quan
os
p
po
POs
pos
pose
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…