EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portliness
portliness /'pɔ:tlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ béo tốt đẫy đà
dáng bệ vệ
← Xem thêm từ portliest
Xem thêm từ portly →
Từ vựng liên quan
in
li
line
lines
or
ort
p
po
port
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…