EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
portents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
portents
portent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai
← Xem thêm từ portentousness
Xem thêm từ porter →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
or
ort
p
po
port
portent
ten
tent
tents
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…