EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porringers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porringers
porringer /'pɔrindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bát ăn cháo, tô ăn cháo
← Xem thêm từ porringer
Xem thêm từ port →
Từ vựng liên quan
er
in
or
p
po
porringer
ri
ring
ringer
ringers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…