EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porcine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porcine
porcine /'pɔ:sain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lợn; như lợn
← Xem thêm từ porches
Xem thêm từ porcupine →
Từ vựng liên quan
ci
cine
in
or
orc
orcin
p
po
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…