ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ porch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng porch


porch /pɔ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cổng (ra vào); cổng vòm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang
  (the porch) cổng vòm ở thành A ten (nơi Giê non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê non); triết lý cấm dục của Giê non

Các câu ví dụ:

1. The stone walkway leading to the front porch gives the locomotive house the tracks it needs.


Xem tất cả câu ví dụ về porch /pɔ:tʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…