EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porcellain-shell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porcellain-shell
porcellain-shell /'pɔ:slinʃel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ốc tiền
← Xem thêm từ porcelaneous
Xem thêm từ porcellaneous →
Từ vựng liên quan
ai
ce
cell
cella
el
ell
he
hell
in
la
lain
or
orc
p
po
rc
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…