EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porcelainize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porcelainize
porcelainize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm thành sứ
← Xem thêm từ porcelainise
Xem thêm từ porcelainous →
Từ vựng liên quan
ai
ce
el
in
la
lain
ni
or
orc
p
po
porcelain
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…