EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porcelain clay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porcelain clay
porcelain clay /,pɔ:slin'klei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
caolin
← Xem thêm từ porcelain
Xem thêm từ porcelainise →
Từ vựng liên quan
ai
ay
ce
clay
el
in
la
lain
lay
or
orc
p
po
porcelain
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…