ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ populates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng populates


populate /'pɔpjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ở, cư trú (một vùng)
a densely populated town → một thành phố đông dân
  đưa dân đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…