ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ popularization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng popularization


popularization /,pɔpjulərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đại chúng hoá
  sự truyền bá, sự phổ biến
  sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến
  sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…