ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poppet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poppet


poppet /'pɔpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)
my poppet → em bé thân yêu
  (kỹ thuật) đầu máy tiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…