EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
popper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
popper
popper
Phát âm
Ý nghĩa
khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
← Xem thêm từ popped
Xem thêm từ poppers →
Từ vựng liên quan
er
op
opp
p
pe
per
po
pop
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…