ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poplar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poplar


poplar /'pɔplə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bạch dương
trembling poplar
  (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…