ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ popinjay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng popinjay


popinjay /'pɔpindʤei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc
  (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt
  (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)
  (tiếng địa phương) chim gõ kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…