ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poop


poop /pu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần đuôi tàu
  sàn tàu cao nhất ở phía đuôi

ngoại động từ


  vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
  hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)

danh từ

((cũng) pope)
  bẹn, vùng bẹn
to take someone's poop → đánh vào bẹn ai

ngoại động từ

((cũng) pope)
  đánh vào bẹn (ai)

danh từ


  (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

Các câu ví dụ:

1. "Are you from poop School?" was a typical taunt students and former pupils have endured for 55 years, reports said.


Xem tất cả câu ví dụ về poop /pu:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…