EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pooh-bah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pooh-bah
pooh-bah /'pu:'bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kiêm nhiệm nhiều chức
← Xem thêm từ pooh
Xem thêm từ pooh-pooh →
Từ vựng liên quan
ah
ba
bah
oh
p
po
pooh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…