ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pomegranate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pomegranate


pomegranate /'pɔm,grænit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả lựu
  cây lựu ((cũng) pomegranate tree)

Các câu ví dụ:

1. Hai is in charge of painting food color on the petals of the pomegranate cake.

Nghĩa của câu:

Bạn Hải phụ trách vẽ màu thực phẩm lên cánh hoa của chiếc bánh kem hình hạt lựu.


Xem tất cả câu ví dụ về pomegranate /'pɔm,grænit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…