EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polytrichous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polytrichous
polytrichous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) rậm lông
← Xem thêm từ polytrichia
Xem thêm từ polytrophia →
Từ vựng liên quan
ch
chou
ho
ic
ou
p
po
poly
ri
rich
tri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…