EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polytope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polytope
polytope
Phát âm
Ý nghĩa
hình đa diện, pôlitôp
← Xem thêm từ polytonality
Xem thêm từ polytopic →
Từ vựng liên quan
op
ope
p
pe
po
poly
to
top
tope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…