EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polysyllabic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polysyllabic
polysyllabic /'pɔlisi'læbik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều âm tiết (từ)
← Xem thêm từ polystyrene
Xem thêm từ polysyllabically →
Từ vựng liên quan
ab
bi
ic
la
lab
p
po
poly
syllabi
syllabic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…