EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polystome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polystome
polystome /'pɔlistoum/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) nhiều mồm
danh từ
(động vật học) động vật nhiều mồm
← Xem thêm từ polystelic
Xem thêm từ polystyrene →
Từ vựng liên quan
me
om
p
po
poly
st
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…