EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyphyletic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyphyletic
polyphyletic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) nhiều nguồn gốc, nhiều dạng tổ tiên
← Xem thêm từ polyphony
Xem thêm từ polyphyllous →
Từ vựng liên quan
ic
let
p
phyle
phyletic
po
poly
polyp
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…