EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyphonically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyphonically
polyphonically
Phát âm
Ý nghĩa
xem polyphonic
← Xem thêm từ polyphonic
Xem thêm từ polyphonous →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ho
hon
ic
ni
on
p
phon
phonic
phonically
po
poly
polyp
polyphonic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…