EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polymorphonuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polymorphonuclear
polymorphonuclear
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) nhiều dạng nhân
← Xem thêm từ polymorphocellular
Xem thêm từ polymorphous →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
ho
hon
lea
mo
nu
nuclear
on
or
p
phon
po
poly
polymorph
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…