ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polymorphic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polymorphic


polymorphic /,pɔli'mɔ:fik/ (polymorphous) /,pɔli'mɔ:fəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…