EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polymolecular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polymolecular
polymolecular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) nhiều phân tử; đa phân tử
← Xem thêm từ polymitosis
Xem thêm từ polymorph →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
la
lar
mo
mole
molecular
ole
p
po
poly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…