ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polymerize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polymerize


polymerize /'pɔliməraiz/ (polymerise) /'pɔliməraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hoá học) trùng hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…