EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polygonal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polygonal
polygonal /'pɔligənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) nhiều cạnh, đa giác
@polygonal
(thuộc) đa giác
← Xem thêm từ polygon
Xem thêm từ polygonally →
Từ vựng liên quan
go
gonal
on
p
po
poly
polygon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…