EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyglottist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyglottist
polyglottist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người biết nhiều ngôn ngữ
← Xem thêm từ polyglottism
Xem thêm từ polyglottous →
Từ vựng liên quan
glottis
is
lo
lot
ot
p
po
poly
polyglot
st
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…