EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyglots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyglots
polyglot /'pɔliglɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
biết nhiều thứ tiếng
nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng
danh từ
người biết nhiều thứ tiếng
sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng
← Xem thêm từ polyglotism
Xem thêm từ polyglottal →
Từ vựng liên quan
lo
lot
lots
ot
p
po
poly
polyglot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…