EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyglandular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyglandular
polyglandular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) nhiều tuyến
← Xem thêm từ polygeny
Xem thêm từ polyglot →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
gland
glandular
la
lan
Land
land
lar
p
po
poly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…