EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polydactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polydactyl
polydactyl /,pɔli'dæktil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều ngón (chân tay)
danh từ
(động vật học) thú nhiều ngón
← Xem thêm từ polycythaemic
Xem thêm từ polydactylism →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
p
po
poly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…