ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poltroons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poltroons


poltroon /pɔl'tru:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…