EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polony
polony /pə'louni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage)
← Xem thêm từ polonium
Xem thêm từ polony sausage →
Từ vựng liên quan
lo
on
p
po
polo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…