EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polonaises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polonaises
polonaise /,pɔlə'neiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo xẻ tà (đàn bà)
điệu nhảy pôlône
nhạc cho điệu nhảy pôlône
← Xem thêm từ polonaise
Xem thêm từ polonian →
Từ vựng liên quan
ai
is
lo
on
p
po
polo
polonaise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…