ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polka dots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polka dots


polka dots

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)
  kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…