EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polka dots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polka dots
polka dots
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)
kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn
← Xem thêm từ polka-dot
Xem thêm từ polkas →
Từ vựng liên quan
do
dot
dots
ot
p
po
polk
polka
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…