EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
politicise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
politicise
politicise /pə'litisaiz/ (politicize) /pə'litisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
làm chính trị; tham gia chính trị
nói chuyện chính trị
ngoại động từ
chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị
← Xem thêm từ politicians
Xem thêm từ politicization →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
is
it
li
lit
p
po
politic
se
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…